Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỡ dậy


relever
Đỡ người ốm dậy
relever un malade
Đỡ em bé ngã dậy
relever un enfant qui est tombé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.